Câu đối: Giản biên vũ đích Hạnh vận thảo (HCH)

 

澗邊雨滴幸運草

山下風吹桃金娘

Giản biên vũ đích Hạnh vận thảo

Sơn hạ phong xuy Đào kim nương

Huỳnh Chương Hưng

Quy Nhơn 27/11/2025 

Giản biên 澗邊: bên khe suối.

Hạnh vận thảo 幸運草: thông thường chỉ loại “tứ diệp thảo” 四葉草 (4 phiến lá), là biến chủng của hiếm thấy của “tam diệp thảo” 三葉草 (3 phiến lá), lá có dạng hình trái tim. Trong văn hoá phương tây, “hạnh vận thảo” tượng trưng cho sự may mắn, họ cho rằng, người nào thấy nó, sẽ được hạnh phúc.

Theo truyền thuyết, có 2 thuyết về ý nghĩa đại biểu của bốn phiến lá:

-“Hi vọng” 希望 (hi vọng), “tín tâm” 信心 (niềm tin), “ái tình” 愛情 (tình yêu) và “hạnh vận” 幸運 (may mắn).

-“Chân ái” 真愛 (tình yêu chân chính), “kiện khang” 健康 (sức khoẻ), “danh dự” 名譽 (danh dự) và “tài phú” 財富 (giàu có).

Đào kim nương 桃金娘: tức cây sim, còn gọi là “hồng sim”, trong Trung văn còn có các biệt danh như: “sơn nhẫm” 山菍, “cương nhẫm” 岗稔, “đương lê căn” 当梨根, “đương nê” 当泥, “ô đa niên” 乌多年, “ô đỗ tử” 乌肚子

          Nguồn gốc tên gọi “đào kim nương” 桃金娘

          Truyền thuyết kể rằng, vào thời cổ trong lúc chiến loạn, để tránh bắt linh đi phu, bách tính đã trốn vào trong núi, lương thực mang theo đã hết. May mắn họ phát hiện một loại trái rừng vị ngọt có thể dùng đỡ đói. Mãi đến khi chiến loạn được yên, bách tính đã đặt tên cho loại trái đó là “đào quân lương”逃军糧 (lương thực của những người đào thoát bắt linh đi phu). Về sau, người ta dùng “đào kim nương” 桃金娘hài âm để gọi thay.

 

Previous Post Next Post