應天長
芝蘭深林無人識
晝夜自香香不息
歲月過
從容綠
何必待人方馥郁
古時人
修養德
獨善其身無飾
終日樂天知足
蘭草心不俗
ỨNG THIÊN TRƯỜNG
Chi lan thâm lâm
vô nhân thức
Trú dạ tự hương
hương bất tức
Tuế nguyệt qua
Thung dung lục
Hà tất đãi nhân phương phức úc
Cổ thời nhân
Tu dưỡng đức
Độc thiện kì thân
vô sức
Chung nhật lạc
thiên tri túc
Lan thảo tâm bất tục
Huỳnh Chương Hưng
Quy Nhơn 30/10/2023
Bài từ này mượn ý từ trong Khổng Tử gia ngữ - Tại ách 孔子家语 - 在厄:
Chi lan sinh vu thâm lâm, bất dĩ vô nhân nhi
bất phương. Quân tử tu đạo lập đức, bất vị cùng khốn nhi cải tiết.
芝兰生于深林, 不以无人而不芳. 君子修道立德, 不为穷困而改节.
(Cỏ
chi lan mọc ở chốn rừng sâu, không phải vì không có người thưởng thức mà nó
không thơm. Bậc quân tử tu dưỡng đạo đức, không vì cảnh nghèo khó mà thay đổi
khí tiết.)
Độc
thiện kì thân 獨善其身: Ở vào hoàn cảnh nghèo khó,
luôn giữ phẩm hạnh cao khiết. Điển xuất từ Mạnh
Tử - Tận tâm thượng 孟子
- 盡心上:
Cùng tắc độc thiện
kì thân, đạt tắc kiêm tế thiên hạ.
窮則獨善其身,
達則兼濟天下
(Ở
vào hoàn cảnh nghèo khó, vẫn luôn giữ phẩm hạnh chính trực cao khiết. Khi gặp
hoàn cảnh thuận lợi thành đạt, luôn một lòng giúp đỡ thiên hạ.)
Tri
túc 知足: Điển xuất từ Đạo đức kinh 道德經 của Lão Tử 老子:
Chương
44:
Tri túc bất nhục,
tri chỉ bất đãi
知足不辱,
知止不殆
(Biết thế nào là đủ thì không nhục,
biết lúc nào nên dừng thì không nguy)
Chương
45:
Hoạ mạc đại ư bất
tri túc
禍莫大於不知足
(Không hoạ nào lớn bằng không biết
thế nào là đủ)